槍が降っても
やりがふっても
☆ Cụm từ
Whatever misfortune happens, even if spears fall out of the sky

槍が降っても được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 槍が降っても
降っても照っても ふってもてっても
mưa hoặc tỏa sáng
雨が降ろうが槍が降ろうが あめがふろうがやりがふろうが
làm đến cùng bất kể thứ gì, quyết tâm đến cùng
雨が降ろうと槍が降ろうと あめがふろうとやりがふろうと
sự kiên quyết không đổi cho dù bất cứ điều gì xảy ra
間違っても まちがっても
không thể giống...không bao giờ, không có vấn đề gì xảy ra, không có nghĩa là
槍 やり
cây dáo; ngọn thương
降って湧く ふってわく
xảy ra đột ngột; diễn ra bất ngờ
今もって いまもって
cho đến khi bây giờ
前もって まえもって
trước