Kết quả tra cứu ngữ pháp của 権兵衛が種蒔きゃ烏がほじくる
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N5
~がほしいです
Muốn
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn