Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
権兵衛 ごんべえ
country bumpkin
種蒔き たねまき たねまきき
sự gieo hạt
がじゃがじゃ
lục lọi; lục soát.
衛兵 えいへい
vệ binh.
兵衛 ひょうえい
middle palace guard (ritsuryo system)
肉じゃが にくじゃが
món thịt hầm khoai tây
兵種 へいしゅ
binh chủng
兵権 へいけん
uy quyền quân đội