Kết quả tra cứu ngữ pháp của 横たえる
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Suy đoán
たろう
Có lẽ đã