横たえる
よこたえる「HOÀNH」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đặt nằm ngang; ngả người xuống; nằm xuống

Từ đồng nghĩa của 横たえる
verb
Bảng chia động từ của 横たえる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 横たえる/よこたえるる |
Quá khứ (た) | 横たえた |
Phủ định (未然) | 横たえない |
Lịch sự (丁寧) | 横たえます |
te (て) | 横たえて |
Khả năng (可能) | 横たえられる |
Thụ động (受身) | 横たえられる |
Sai khiến (使役) | 横たえさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 横たえられる |
Điều kiện (条件) | 横たえれば |
Mệnh lệnh (命令) | 横たえいろ |
Ý chí (意向) | 横たえよう |
Cấm chỉ(禁止) | 横たえるな |