Kết quả tra cứu ngữ pháp của 横を向く
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
意向形
Thể ý chí
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội