横を向く
よこをむく「HOÀNH HƯỚNG」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Quay sang hướng khác

Bảng chia động từ của 横を向く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 横を向く/よこをむくく |
Quá khứ (た) | 横を向いた |
Phủ định (未然) | 横を向かない |
Lịch sự (丁寧) | 横を向きます |
te (て) | 横を向いて |
Khả năng (可能) | 横を向ける |
Thụ động (受身) | 横を向かれる |
Sai khiến (使役) | 横を向かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 横を向く |
Điều kiện (条件) | 横を向けば |
Mệnh lệnh (命令) | 横を向け |
Ý chí (意向) | 横を向こう |
Cấm chỉ(禁止) | 横を向くな |
横を向く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 横を向く
横向く よこむく
Nhìn ngang, quay ngang
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
横向き よこむき
quay về bên cạnh
上を向く うえをむく
nhìn lên trên
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
そっぽを向く そっぽをむく
quay mặt đi, đối diện với nhau, bỏ qua
向く むく
đối diện với, quay mặt về phía
横綱を食う よこづなをくう
đánh bại một nhà vô địch lớn