Kết quả tra cứu ngữ pháp của 横山だいすけ
N5
だけ
Chỉ...
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N4
だけで
Chỉ cần
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
だ/です
Là...