Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横山だいすけ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
横山神道 よこやましんとう
Thần đạo Yokoyama (thời Edo)
横付け よこづけ
cặp bến (tàu, xe)
蹴出す けだす
đá ra ngoài; còn thừa ra (chi tiêu)
煤竹 すすたけ すすだけ
màu tre hun khói
山焼け やまやけ
đám cháy trên rừng núi; đốt rẫy
山掛け やまかけ
món canh bột củ mài chan với cá sống xắt lát; đậu phụ, bánh phở mạch