Kết quả tra cứu ngữ pháp của 横浜第二合同庁舎
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
次第だ
Do đó
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình