Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横浜第二合同庁舎
庁舎 ちょうしゃ
Tòa nhà văn phòng chính phủ.
横浜 よこはま
thành phố Yokohama
新庁舎 しんちょうしゃ
văn phòng chính phủ mới, tòa nhà chính phủ mới
都庁舎 とちょうしゃ
tòa thị chính Tokyo
市庁舎 しちょうしゃ
toà thị chính
第二組合 だいにくみあい
liên hiệp lao động thứ hai (gốm những người đã rút khỏi hay không tham gia liên đoàn lao động chính thức)
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama
第二 だいに
đệ nhị