Kết quả tra cứu ngữ pháp của 機が熟す
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N4
んですが
Chẳng là
N5
~がほしいです
Muốn
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...