機が熟す
きがじゅくす「KI THỤC」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Thời cơ chín muồi

Bảng chia động từ của 機が熟す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 機が熟す/きがじゅくすす |
Quá khứ (た) | 機が熟した |
Phủ định (未然) | 機が熟さない |
Lịch sự (丁寧) | 機が熟します |
te (て) | 機が熟して |
Khả năng (可能) | 機が熟せる |
Thụ động (受身) | 機が熟される |
Sai khiến (使役) | 機が熟させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 機が熟す |
Điều kiện (条件) | 機が熟せば |
Mệnh lệnh (命令) | 機が熟せ |
Ý chí (意向) | 機が熟そう |
Cấm chỉ(禁止) | 機が熟すな |
機が熟す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機が熟す
機が熟すのを待つ きがじゅくすのをまつ
chờ đợi một thời điểm chín muồi
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
熟す こなす じゅくす
tiến hành,thực hiện (công việc)
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
為熟す しこなす
xử lý (khéo léo)