Kết quả tra cứu ngữ pháp của 機先を制する
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
に先立って
Trước khi
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...