Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先生をする せんせいをする
làm thầy.
先制 せんせい
chặn trước; headstart ((của) vài sự chạy)
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機先 きせん
điềm báo
先輩面をする せんぱいづらをする
lên mặt, thái độ ta đây là tiềm bối
先を越す さきをこす せんをこす
nẫng tay trên