Kết quả tra cứu ngữ pháp của 機動戦士ガンダムの登場人物 ジオン公国軍 (た行-わ行)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
わざわざ
Cất công
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà