Các từ liên quan tới 機動戦士ガンダムの登場人物 ジオン公国軍 (た行-わ行)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
軍事行動 ぐんじこうどう
chiến sự.
行軍 こうぐん
sự hành quân; cuộc hành quân; hành quân.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)