Kết quả tra cứu ngữ pháp của 機嫌を取り結ぶ
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N3
その結果
Kết quả là
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
ぶりに
Sau (bao lâu) mới lại.../Lần đầu tiên sau (bao lâu)...
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra