Kết quả tra cứu 機嫌を取り結ぶ
Các từ liên quan tới 機嫌を取り結ぶ
機嫌を取り結ぶ
きげんをとりむすぶ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
◆ To curry favour with

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 機嫌を取り結ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 機嫌を取り結ぶ/きげんをとりむすぶぶ |
Quá khứ (た) | 機嫌を取り結んだ |
Phủ định (未然) | 機嫌を取り結ばない |
Lịch sự (丁寧) | 機嫌を取り結びます |
te (て) | 機嫌を取り結んで |
Khả năng (可能) | 機嫌を取り結べる |
Thụ động (受身) | 機嫌を取り結ばれる |
Sai khiến (使役) | 機嫌を取り結ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 機嫌を取り結ぶ |
Điều kiện (条件) | 機嫌を取り結べば |
Mệnh lệnh (命令) | 機嫌を取り結べ |
Ý chí (意向) | 機嫌を取り結ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 機嫌を取り結ぶな |