Kết quả tra cứu ngữ pháp của 欧州経済通貨同盟
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
ずに済む
Không cần phải
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
て済む
Giải quyết xong chỉ bằng/Chỉ tốn... là xong/Chỉ cần... là xong