欧州経済通貨同盟
おうしゅうけいざいつうかどうめい
Liên minh Kinh tế và Tiền tệ Châu Âu.

欧州経済通貨同盟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欧州経済通貨同盟
経済通貨同盟 けいざいつうかどうめい
liên minh kinh tế và tiền tệ châu Âu
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
通貨同盟 つうかどうめい
đồng minh tiền tệ.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
経済同盟 けいざいどうめい
đồng minh kinh tế.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
欧州経済共同体 おうしゅうけいざいきょうどうたい
Cộng đồng Kinh tế Châu Âu.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.