Kết quả tra cứu ngữ pháp của 欲に目がくらむ
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
ずに済む
Không cần phải
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N1
ながらに
Từ khi/Trong khi vẫn
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại