欲に目がくらむ
よくにめがくらむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Bị mù quáng bởi lòng tham

Bảng chia động từ của 欲に目がくらむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 欲に目がくらむ/よくにめがくらむむ |
Quá khứ (た) | 欲に目がくらんだ |
Phủ định (未然) | 欲に目がくらまない |
Lịch sự (丁寧) | 欲に目がくらみます |
te (て) | 欲に目がくらんで |
Khả năng (可能) | 欲に目がくらめる |
Thụ động (受身) | 欲に目がくらまれる |
Sai khiến (使役) | 欲に目がくらませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 欲に目がくらむ |
Điều kiện (条件) | 欲に目がくらめば |
Mệnh lệnh (命令) | 欲に目がくらめ |
Ý chí (意向) | 欲に目がくらもう |
Cấm chỉ(禁止) | 欲に目がくらむな |