Kết quả tra cứu ngữ pháp của 欲に目が眩む
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
ずに済む
Không cần phải
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được