Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
欲に目がくらむ よくにめがくらむ
bị mù quáng bởi lòng tham
目眩 めまい げんうん
sự hoa mắt.
眩む くらむ
tối sầm mắt lại; hoa mắt; chóng mặt
目眩く めくるめく
chói mắt
目眩がする めまいがする
chóng mặt.
欲目 よくめ
tính thiên vị; sự thiên lệch
目眩する めまいする
hoa mắt.
マス目 マス目
chỗ trống