Kết quả tra cứu ngữ pháp của 歌う剣を取り戻せ
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra