Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歌う剣を取り戻せ
取り戻す とりもどす
khôi phục
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
縒りを戻す よりをもどす
để trở nên sau cùng nhau lần nữa; để được hoà giải
戻り もどり
sự trả lại
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
取り舵を取る とりかじをとる
lái tàu sang hướng bên trái