Kết quả tra cứu ngữ pháp của 歌っていいだろう
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
Căn cứ, cơ sở
…といってもいいだろう
Dẫu có nói ... cũng không sai, cũng có thể nói là ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
Vô can
ても~ただろう
Cho dù...cũng (đã)
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
Suy đoán
じゃないだろうか
Có lẽ, tôi đoán chắc
N3
ところだった
Suýt nữa