Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歌っていいだろう
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
いろは歌 いろはうた
bài thơ
だだっ広い だだっぴろい だたっぴろい
quá rộng
何だっていい なんだっていい
không thành vấn đề
歌い合う うたいあう
hát đáp lại
色々あって いろいろあって
có nhiều chuyện, nhiều lý do khác nên…
bao lơn, ban công
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng