Kết quả tra cứu ngữ pháp của 止まない
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N5
あまり~ない
Không... lắm
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...