止む
やむ「CHỈ」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Đình chỉ; dừng; ngừng
風
が
止
んだ
Gió đã ngừng thổi
雨
が
降
り
止
まない
Mưa rơi không ngừng
Thôi; bỏ
止
むに
止
まれない
Muốn thôi không được .

Từ đồng nghĩa của 止む
verb
Bảng chia động từ của 止む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 止む/やむむ |
Quá khứ (た) | 止んだ |
Phủ định (未然) | 止まない |
Lịch sự (丁寧) | 止みます |
te (て) | 止んで |
Khả năng (可能) | 止める |
Thụ động (受身) | 止まれる |
Sai khiến (使役) | 止ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 止む |
Điều kiện (条件) | 止めば |
Mệnh lệnh (命令) | 止め |
Ý chí (意向) | 止もう |
Cấm chỉ(禁止) | 止むな |
止まない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 止まない
止む
やむ
đình chỉ
止まない
やまない
không ngừng, luôn luôn
Các từ liên quan tới 止まない
止む無く やむなく
Miễn cưỡng, bất đắc dĩ, không thể tránh được.
泣き止む なきやむ
nín (khóc)
降り止む ふりやむ おりやむ
ngừng rơi (mưa; tuyết...)
止むを得ず やむをえず
Đành phải (dù không muốn nhưng vẫn phải làm)
止むを得ない やむをえない
bất đắc dĩ.
止むに止まれない やむにやまれない
Không chống lại được, không thể cưỡng lại được, hấp dẫn không cưỡng lại được
止むに止まれず やむにやまれず
Không chống lại được, không thể cưỡng lại được, hấp dẫn không cưỡng lại được, bất khả kháng
止むに止まれぬ やむにやまれぬ
mất kiểm soát; không thể dừng lại