Kết quả tra cứu ngữ pháp của 止めておく
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm