止めておく
やめておく
To cut it out, to knock off (for the day), to let the matter drop
☆ Động từ nhóm 1 -ku
To pass, to pass on, to give (something) a miss

Bảng chia động từ của 止めておく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 止めておく/やめておくく |
Quá khứ (た) | 止めておいた |
Phủ định (未然) | 止めておかない |
Lịch sự (丁寧) | 止めておきます |
te (て) | 止めておいて |
Khả năng (可能) | 止めておける |
Thụ động (受身) | 止めておかれる |
Sai khiến (使役) | 止めておかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 止めておく |
Điều kiện (条件) | 止めておけば |
Mệnh lệnh (命令) | 止めておけ |
Ý chí (意向) | 止めておこう |
Cấm chỉ(禁止) | 止めておくな |
止めておく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 止めておく
止めておく
やめておく
to pass, to pass on, to give (something) a miss
止める
とめる やめる
bỏ
止む
やむ
đình chỉ