Kết quả tra cứu ngữ pháp của 正直者が馬鹿を見る
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
直ちに
Ngay lập tức
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)