正直者が馬鹿を見る
しょうじきものがばかをみる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Nbsp,&,thường gặp thiệt thòi,người trung thực&

Bảng chia động từ của 正直者が馬鹿を見る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 正直者が馬鹿を見る/しょうじきものがばかをみるる |
Quá khứ (た) | 正直者が馬鹿を見た |
Phủ định (未然) | 正直者が馬鹿を見ない |
Lịch sự (丁寧) | 正直者が馬鹿を見ます |
te (て) | 正直者が馬鹿を見て |
Khả năng (可能) | 正直者が馬鹿を見られる |
Thụ động (受身) | 正直者が馬鹿を見られる |
Sai khiến (使役) | 正直者が馬鹿を見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 正直者が馬鹿を見られる |
Điều kiện (条件) | 正直者が馬鹿を見れば |
Mệnh lệnh (命令) | 正直者が馬鹿を見いろ |
Ý chí (意向) | 正直者が馬鹿を見よう |
Cấm chỉ(禁止) | 正直者が馬鹿を見るな |
正直者が馬鹿を見る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正直者が馬鹿を見る
馬鹿正直 ばかしょうじき
trung thực tới một lỗi; trung thực khờ dại; trung thực ngây thơ
馬鹿を見る ばかをみる
thiệt thòi, thua thiệt
馬鹿者 ばかもの ばかしゃ
người ngu ngốc
役者馬鹿 やくしゃばか
diễn viên lành nghề nhưng ít hiểu biết về cuộc sống; người giỏi trong một nghề (nghề) nhưng thiếu ý thức chung
学者馬鹿 がくしゃばか
“Học giả ngốc” (những người tuy có học vấn cao nhưng thiếu hiểu biết thực tế hoặc suy nghĩ cứng nhắc)
大馬鹿者 おおばかもの
đại ngốc; ngu hết thuốc chữa
正直者 しょうじきもの
người trung thực
馬鹿 ばか バカ
đáng coi thường; đáng khinh bỉ