Kết quả tra cứu ngữ pháp của 正義だ!味方だ!全員集合!!
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N1
だの~だの
Nào là... nào là