Các từ liên quan tới 正義だ!味方だ!全員集合!!
正義の味方 せいぎのみかた
Hiện thân của chính nghĩa
全集合 ぜんしゅうごう
universal set
全体集合 ぜんたいしゅうごう
tập hợp (toán học)
正味 しょうみ
tịnh (trọng lượng); ròng.
正員 せいいん
thành viên; thành viên bình thường; thành viên tích cực
コンテキスト定義集合 コンテキストていぎしゅうごう
bộ ngữ cảnh xác định
全員 ぜんいん
đông đủ
味方 みかた
bạn; người đồng minh; người ủng hộ.