Kết quả tra cứu ngữ pháp của 正義の名に於て
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
Mục đích, mục tiêu
...のに
Để ..., để làm ...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
のに
Thế mà/Vậy mà
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới