Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正義の名に於て
せいぎのなにおいて
trong tên (của) công lý
に於いて において
trong, trên, tại (địa điểm)
於て おいて
tại, ở
此処に於て ここにおいて
now, at this time
名義 めいぎ
danh nghĩa
正義 せいぎ
chánh nghĩa
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
於いて おいて
ở (tại); trong; trên (về)
全てに於て勝る すべておいてまさる
vượt trội về mọi mặt
Đăng nhập để xem giải thích