Kết quả tra cứu ngữ pháp của 此処に於て
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với
N3
について
Về...
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
にとって
Đối với
N3
に比べて
So với
N2
にて
Tại/Bằng/Lúc/Do