Kết quả tra cứu ngữ pháp của 歩いて帰ろう
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N3
Vô can
ても~ただろう
Cho dù...cũng (đã)
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Suy đoán
たろう
Có lẽ đã
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N2
Căn cứ, cơ sở
…といってもいいだろう
Dẫu có nói ... cũng không sai, cũng có thể nói là ...
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...