Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
歩いていく あるいていく
đi bộ.
漫ろ歩き そぞろあるき
sự đi dạo, sự đi tản bộ
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
そぞろ歩き そぞろあるき
đi chậm và thư giãn
歩 ぶ ふ ほ
bộ; bước.
帰って行く かえっていく
ra về.
拾い歩き ひろいあるき
(a) wander, amble