Kết quả tra cứu ngữ pháp của 歩き始め
N4
始める
Bắt đầu...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có