歩き始め
あるきはじめ「BỘ THỦY」
☆ Danh từ
Bắt đầu đi

歩き始め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歩き始め
歩き始める あるきはじめる
bắt đầu đi bộ
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
歩き初め あるきぞめ
opening something to pedestrians, e.g. a new bridge
歩き あるき ありき
walk, walking
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
歩きタバコ あるきタバコ あるきたばこ
vừa đi vừa hút thuốc
ヨチヨチ歩き よちよちあるき
Đi từng bước một
街歩き まちあるき
dạo quanh, dạo phố