Kết quả tra cứu ngữ pháp của 歯ごたえ
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện