歯ごたえ
はごたえ「XỈ」
☆ Danh từ
Cảm giác (nhất quán) của thức ăn trong khi bị nhai

歯ごたえ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯ごたえ
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
歯応え はごたえ
Cảm giác khi cắn cái gì đó thấy khó khăn
見ごたえ みごたえ
có giá trị
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm, hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi
肥たご こえたご
night-soil bucket, honey bucket