Kết quả tra cứu ngữ pháp của 歯に衣を着せぬ
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp