Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯に衣を着せぬ
はにきぬをきせぬ
nghĩ sao nói vậy
歯に衣着せぬ はにきぬきせぬ
Không khai thác các vấn đề, nói thẳng thắn
歯に衣を着せない はにきぬをきせない はにころもをきせない
không băm những vấn đề
歯に衣着せない はにきぬきせない
nói thẳng đuồn đuột
濡れ衣を着せる ぬれぎぬをきせる
buộc tội một tội ác
着衣 ちゃくい やくい
quần áo mặc trên người; mặc quần áo
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
目には目を歯には歯を めにはめをはにははを
Ăn miếng trả miếng
ぬれ衣 ぬれい
oan; oan uổng; oan ức
Đăng nhập để xem giải thích