歯に衣を着せぬ
はにきぬをきせぬ
☆ Cụm từ
Nghĩ sao nói vậy

歯に衣を着せぬ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯に衣を着せぬ
歯に衣着せぬ はにきぬきせぬ
Không khai thác các vấn đề, nói thẳng thắn
歯に衣を着せない はにきぬをきせない はにころもをきせない
không băm những vấn đề
歯に衣着せない はにきぬきせない
nói thẳng đuồn đuột
着衣 ちゃくい やくい
quần áo mặc trên người; mặc quần áo
濡れ衣を着せる ぬれぎぬをきせる
buộc tội một tội ác
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
着衣泳 ちゃくいえい
đồ bơi
ぬれ衣 ぬれい
oan; oan uổng; oan ức