Kết quả tra cứu ngữ pháp của 歯に衣着せぬ
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng