Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯に衣を着せぬ はにきぬをきせぬ
nghĩ sao nói vậy
歯に衣着せない はにきぬきせない
nói thẳng đuồn đuột
歯に衣を着せない はにきぬをきせない はにころもをきせない
không băm những vấn đề
着衣 ちゃくい やくい
quần áo mặc trên người; mặc quần áo
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
着衣泳 ちゃくいえい
đồ bơi
ぬれ衣 ぬれい
oan; oan uổng; oan ức
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.